Từ Ổ gà trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Ổ gà

🏅 Vị trí 21: cho 'O'

Bằng tiếng Anh: pothole (lit. chicken nest) Từ 'ổ gà' liên tục được xếp hạng trong số những từ vựng phổ biến nhất trong Tiếng Việt. Dữ liệu của chúng tôi đặt 'ổ gà' vào TOP 30 các từ thường gặp nhất cho chữ cái 'o'. Trên alphabook360.com, có tổng cộng 0 từ được liệt kê cho chữ cái 'o' trong Tiếng Việt. Tập hợp các chữ cái độc đáo , g, à, ổ được sử dụng để tạo nên từ 'ổ gà' dài 4 chữ cái.

#10

#16 Ổ khóa

#21 Ổ gà

#23 Ổ bụng

#24 Ổ khóa

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Ổ (9)

G

#19 Gần đây

#20 Gây

#21 Gần như

#22 Giận

#23 Ghét

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)

À

#7 À